Có 2 kết quả:

止痛剂 zhǐ tòng jì ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧˋ止痛劑 zhǐ tòng jì ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an analgesic
(2) pain killer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an analgesic
(2) pain killer

Bình luận 0